Thông tin chủ yếu | Cervigón, F., R. Cipriani, W. Fischer, L. Garibaldi, M. Hendrickx, A.J. Lemus, R. Márquez, J.M. Poutiers, G. Robaina and B. Rodriguez, 1992 |
---|---|
Các chú thích | Feeds on zoobenthos and zooplankton (Ref. 26338). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | Coral Reefs; |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Sierra, L.M., R. Claro and O.A. Popova, 1994 |
Nơi ăn mồi | hunting macrofauna (predator) |
Feeding habit Ref. |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 3.03 | 0.17 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo |