Sinh thái học của Myrichthys breviceps
 
Thông tin chủ yếu Randall, J.E., 1967
Các chú thích

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • riêng biệt
Highighted items on the list are where Myrichthys breviceps may be found.

Habitat

Substrate
Substrate Ref.
Special habitats Coral Reefs;
Special habitats Ref.

Associations

Tài liệu tham khảo
Associations
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn mainly animals (troph. 2.8 and up)
Feeding type Ref. Randall, J.E., 1967
Nơi ăn mồi hunting macrofauna (predator)
Feeding habit Ref. Randall, J.E., 1967
Trophic Level(s)
Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng 3.54 0.53 3.43 0.49 Troph of juv./adults from 1 study.
Từ các loại thức ăn 3.71 0.59 Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine.
Tài liệu tham khảo Randall, J.E., 1967
(thí dụ 346)
(thí dụ oophagy)
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections
cfm script by eagbayani,  ,  php script by rolavides, 2/5/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi mbactong, 10/24/19