Sinh thái học của Nannosalarias nativitatis
 
Thông tin chủ yếu Myers, R.F., 1999
Các chú thích Occurs on seaward reef crests and outer reef slopes (Ref. 37816).

Aquatic zones / Water bodies

Marine - Neritic Marine - Oceanic Brackishwater Freshwater
Marine zones / Brackish and freshwater bodies
  • supra-littoral zone
  • littoral zone
  • sublittoral zone
  • epipelagic
  • mesopelagic
  • epipelagic
  • abyssopelagic
  • hadopelagic
  • Nước lợ/đầm phá/biẻn nước lợ
  • mangroves
  • marshes/swamps
  • rivers/streams
  • lakes/ponds
  • Các hang động
  • riêng biệt
Highighted items on the list are where Nannosalarias nativitatis may be found.

Habitat

Substrate
Substrate Ref.
Special habitats Coral Reefs;
Special habitats Ref. Nguyen, N.T. and V.Q. Nguyen, 2006

Associations

Tài liệu tham khảo
Associations
Associated with
Association remarks
Parasitism

Cho ăn

Dạng thức ăn mainly plants/detritus (troph. 2-2.19)
Feeding type Ref. Myers, R.F., 1991
Nơi ăn mồi grazing on aquatic plants
Feeding habit Ref. Myers, R.F., 1991
Trophic Level(s)
Estimation method Mẫu nguyên thủy (gốc) Chủng quần không được khai thác Chú thích
Troph s.e. Troph s.e.
Từ thành phần dinh dưỡng
Từ các loại thức ăn 2.00 0.00 Trophic level and s.e. inferred from exclusive plant/detritus food items.
Tài liệu tham khảo
(thí dụ 346)
(thí dụ oophagy)
Trở lại tìm kiếm
Comments & Corrections
cfm script by eagbayani,  ,  php script by rolavides, 2/5/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi mbactong, 10/24/19