Thông tin chủ yếu | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
---|---|
Các chú thích | Occurs inshore (Ref. 75154). Found close to shore in rocky or dead reef areas where visibility is often reduced due to silting and wave action (Ref. 9710). Diurnal species (Ref. 113699). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Hard Bottom: rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | Lieske, E. and R. Myers, 1994 |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly plants/detritus (troph. 2-2.19) |
---|---|
Feeding type Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Nơi ăn mồi | grazing on aquatic plants |
Feeding habit Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 2.00 | 0.00 | Trophic level and s.e. inferred from exclusive plant/detritus food items. | ||
Tài liệu tham khảo |