Các loại thức ăn được báo cáo cho Chelon labrosus
n = 37
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
detritus detritus debris debris Tunisia Trưởng thành
detritus detritus debris unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants other plants benthic algae/weeds Bangia sp. Tunisia Trưởng thành
plants other plants benthic algae/weeds Chaetomorpha crassa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants other plants benthic algae/weeds Pterocladia sp. Tunisia Trưởng thành
plants other plants benthic algae/weeds Enteromorpha sp. Tunisia Trưởng thành
plants other plants benthic algae/weeds unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton blue-green algae Lyngbya sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms Coscinodiscus sp. Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms Navicula Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms Nitzchia Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms Pinnularia sp. Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms Pleurosigma sp. Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms Grammatophora sp. Tunisia Trưởng thành
plants phytoplankton diatoms unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton Cocconeis scutellum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton Synedra tabulata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton Gomphosphaeria aponina (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton Navicula digito-radiata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton n.a./other phytoplankton Synechococcus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Corophium insidiosum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Corophium insidiosum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Corophium sp. Tunisia Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. amphipods Gammarus sp. Tunisia Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyale Tunisia Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods Cyprideis littoralis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods podocopid ostracods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects Chironomus salinarius (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Lamellibranches Tunisia Trưởng thành
zoobenthos mollusks gastropods Hydrobia acuta (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. invertebrates Elphidium sp. Tunisia Trưởng thành
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. invertebrates Quinqueloculina sp. Tunisia Trưởng thành
zoobenthos worms polychaetes Eulalia sp. Tunisia Trưởng thành
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Hydrobia acuta eggs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Ammonia beccarii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans copepod naupli (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186