detritus |
detritus |
debris |
debris |
Tunisia |
Trưởng thành |
detritus |
detritus |
debris |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Bangia sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Chaetomorpha crassa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Pterocladia sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Enteromorpha sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
blue-green algae |
Lyngbya sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Coscinodiscus sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Navicula |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Nitzchia |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Pinnularia sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Pleurosigma sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Grammatophora sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
n.a./other phytoplankton |
Cocconeis scutellum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
n.a./other phytoplankton |
Synedra tabulata |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
n.a./other phytoplankton |
Gomphosphaeria aponina |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
n.a./other phytoplankton |
Navicula digito-radiata |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
n.a./other phytoplankton |
Synechococcus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Corophium insidiosum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Corophium insidiosum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Corophium sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Gammarus sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Hyale |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
ostracods |
Cyprideis littoralis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
ostracods |
podocopid ostracods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Chironomus salinarius |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Lamellibranches |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Hydrobia acuta |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. invertebrates |
Elphidium sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. invertebrates |
Quinqueloculina sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
Eulalia sp. |
Tunisia |
Trưởng thành |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Hydrobia acuta eggs |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Ammonia beccarii |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
copepod naupli |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |