nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
ostracods |
unidentified ostracods |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified ceratopogonid insects |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Lenziella sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Parachironomus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Polypedilum sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Pseudochironomus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Rheotanytarsus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Tanitarsini |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Thienemanniella sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
Xenochironomus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified coleopterans |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified dipterans |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified trichopterans |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
Dero sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
Enchytraeidae |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
Naididae |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
unidentified Tubicidae |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
unidentified characoids |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Bdelloidea |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Brachionus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Euchlanis sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Keratella americana |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Lecane sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Platyonus patulus |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Ploesoma sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified Dicranophoridae |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Bosmina hagmanni |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Bosmina sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Bosminopsis deitersi |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Alona verrucosa |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Euryalona sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Ceriodaphnia cornuta |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Ceriodaphnia sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Hyocriptus spinifer |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Macrothrix sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Moina micrura |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Moina sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Diaphanosoma sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Pseudosida sp. |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
unidentified Sididae |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified calanoid copepods |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified cyclopoid copepods |
(không có khăng áp dụng) |
Ấu trùng |