Các loại thức ăn được báo cáo cho Sorubim lima
n = 44
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish n.a./other finfish unidentified fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unidentified ostracods (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified ceratopogonid insects (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Lenziella sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Parachironomus sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Polypedilum sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Pseudochironomus sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Rheotanytarsus sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Tanitarsini (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Thienemanniella sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects Xenochironomus sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects unidentified coleopterans (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects unidentified dipterans (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos insects insects unidentified trichopterans (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos worms n.a./other annelids Dero sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos worms n.a./other annelids Enchytraeidae (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos worms n.a./other annelids Naididae (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zoobenthos worms n.a./other annelids unidentified Tubicidae (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified characoids (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Bdelloidea (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Brachionus sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Euchlanis sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Keratella americana (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Lecane sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Platyonus patulus (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Ploesoma sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified Dicranophoridae (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Bosmina hagmanni (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Bosmina sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Bosminopsis deitersi (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Alona verrucosa (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Euryalona sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Ceriodaphnia cornuta (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Ceriodaphnia sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Hyocriptus spinifer (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Macrothrix sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Moina micrura (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Moina sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Diaphanosoma sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans Pseudosida sp. (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. cladocerans unidentified Sididae (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidentified calanoid copepods (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidentified cyclopoid copepods (không có khăng áp dụng) Ấu trùng
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186