| Nước ngọt | Biển/Nước lợ | |||
|---|---|---|---|---|
| Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | |
| Các loài được sử dụng trong nghề cá | 6 | 10 | 307 | |
| Các loài được sử dụng trong nghề nuôi thủy sản | 2 | 10 | ||
| Các loài xuất khẩu sống | 6 | 80 | ||
| Các loài được sử dụng làm cá thể thao | 2 | 123 | ||
| Endemic Species | 1 | 76 | 1 | |
| Các loài bị đe dọa | 1 | 50 | ||
| Loài được bảo vệ | 3 | |||