Nước ngọt | Biển/Nước lợ | |||
---|---|---|---|---|
Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | |
Các loài được sử dụng trong nghề cá | 12 | 65 | 9 | 77 |
Các loài được sử dụng trong nghề nuôi thủy sản | 9 | 30 | 9 | |
Các loài xuất khẩu sống | 15 | 16 | ||
Các loài được sử dụng làm cá thể thao | 1 | 38 | 46 | |
Endemic Species | 1 | |||
Các loài bị đe dọa | 19 | 7 | ||
Loài được bảo vệ | 35 | 5 |