Thông tin chủ yếu | Marceniuk, A.P. and R. Betancur-R, 2008 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích | Sexual dimorphism was evident in eleven females measuring 9.7-19.2 cm SL and ten males measuring 12.5-16.3 cm SL (Ref. 75004). |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
Differs from all congeners in having 18-21 gill rakers on first arch; slightly granulated cephalic shield; and orbit diameter 11.7-18.9% of external mental barbel length. Additional diagnostic characters include 17-21 gill rakers on second arch; snout length 6.1-8.0% SL; orbital diameter 3.3-4.4% SL; absence of fleshy papillae intercalated with gill rakers on first two gill arches; dorsal-fin spine length 18.6-22.2%SL; dorsal-fin spine longer than pectoral-fin spine; dorsal-fin spine length 35.6-43.3% of distance from tip of snout to pelvic-fin origin; nuchal plate length 6.3-7.5; width of posterior portion of supraoccipital process 2.7-3.3% SL; length of accessory tooth plates 2.6-4.7%SL; premaxilla width 5.7-7.7%SL; supraoccipital process length 3.1-4.5 in maxillary barbel length; supraoccipital process length 2.1-3.1 in external mental barbel length; distance from tip to snout to posterior margin of dorsomedian groove of neurocranium 20.9-26.3% SL; distance between lateral cornu of lateral ethmoid and external limb of the supracleithrum 20.4-25.9% SL and pelvic fin pale (Ref. 75004). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | 12 - 14 |
ở cánh trên | 5 - 7 |
tổng cộng | 18 - 21 |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 7 - 7 |
Vây mỡ | present |
Các thuộc tính, biểu tượng | forked |
Số vây | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 19 - 24 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm 10 - 10 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí abdominal behind origin of D1 | |
Các vây | |
Tia mềm 6 - 6 |