You can sponsor this page

Clarias macromystax Günther, 1864

Upload your photos and videos
Google image
Image of Clarias macromystax
No image available for this species;
drawing shows typical species in Clariidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Clariidae (Airbreathing catfishes)
Etymology: Clarias: Greek, chlaros = lively, in reference to the ability of the fish to live for a long time out of water.
More on author: Günther.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; di cư trong nước ngọt (Ref. 51243). Tropical; 9°N - 3°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Ouémé, Ogun, Oshun, the Niger delta, Niger River up to Lake Kainji and the rivers Benue and Cross, in Benin and Nigeria (Ref. 57129). Also reported from the Ofin River (Pra basin) in Ghana (Ref. 248, 272).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 31.6 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 57129)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 74 - 87; Tia mềm vây hậu môn: 57 - 67; Động vật có xương sống: 60 - 62. Diagnosis: tooth plates extremely narrow (Ref. 248, 57129). Vomerine tooth plate very long (Ref. 248), its length almost twice that of the premaxillary plate (Ref. 57129). Width of premaxillary plate 21.5-26.2% of head length, width of vomerine plate 19.0-22.8% of head length, length of vomerine plate 5.2-8.6% of head length (Ref. 57129). Head short and rounded in dorsal outline; eyes relatively large and dorsally located; frontal fontanelle very small, short and squat (`sole-shaped'); occipital fontanelle small and oval-shaped; "dermosphenotic" and supraorbital bones joined by a common suture, except in a specimen of 27 mm SL; pectoral spine robust and slightly curved; openings of secondary canals along lateral line appear as irregular white spots on body (Ref. 248). Coloration: no information on colour in life (Ref. 57129). Preserved specimens show 2 types of colouration: uniform, with back and sides dark brown and belly lighter; and marbled, with irregular brownish spots against a light background on back and sides, and belly whitish (Ref. 57129). Dorsal and anal fins white-edged (Ref. 57129).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing (Ref. 126274); No information is available on the biology of the species (Ref. 78218).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Teugels, G.G., 1986. A systematic revision of the African species of the genus Clarias (Pisces; Clariidae). Ann. Mus. R. Afr. Centr., Sci. Zool., 247:199 p. (Ref. 248)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 29 April 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00676 (0.00366 - 0.01249), b=3.03 (2.87 - 3.19), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (22 of 100).