>
Gobiiformes (Gobies) >
Gobiidae (Gobies) > Sicydiinae
Etymology: Sicyopterus: Greek, sika, sikya = cucumber + Greek, pteron = wing, fin (Ref. 45335).
Issue
Questionable synonym of Sicyopterus lagocephalus (Pallas, 1774) in Ref. 37578.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ gần đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 59012). Tropical
Oceania: Ponape [=Pohnpei] in Eastern Caroline Islands, Micronesia.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 10.2 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 11224)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 10.
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Parenti, L.R. and J.A. Maciolek, 1993. New sicydiine gobies from Ponape and Palau, Micronesia, with comments on systematics of the subfamily Sicydiinae (Teleostei: Gobiidae). Bull. Mar. Sci. 53(3):945-972. (Ref. 11224)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01122 (0.00514 - 0.02450), b=3.04 (2.87 - 3.21), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref.
93245).
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).