>
Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) >
Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: Plagioscion: Greek, plagios = oblique + Greek, skiaina, skion = barbel, red mullet (Ref. 45335).
More on author: Bleeker.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 1 - 30 m. Tropical; 11°N - 17°S, 76°W - 48°W
South America: Amazon and Magdalena River basins and coastal rivers of Suriname.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 27.3  range ? - ? cm
Max length : 70.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 35237)
Lives in estuaries and lower part of streams. Feeds on fish (Ref. 35237). An important food fish. Depth range assumed (RF).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Casatti, L., 2003. Sciaenidae (Drums or croakers). p. 599-602. In R.E. Reis, S.O. Kullander and C.J. Ferraris, Jr. (eds.) Checklist of the Freshwater Fishes of South and Central America. Porto Alegre: EDIPUCRS, Brasil. (Ref. 36888)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại; Nuôi trồng thủy sản: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5078 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01023 (0.00646 - 0.01622), b=3.07 (2.94 - 3.20), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.5 ±0.80 se; based on food items.
Generation time: 2.5 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low to moderate vulnerability (32 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 77.7 [45.6, 148.7] mg/100g; Iron = 0.823 [0.413, 1.518] mg/100g; Protein = 19 [18, 20] %; Omega3 = 0.218 [0.103, 0.405] g/100g; Selenium = 51.5 [26.3, 104.3] μg/100g; VitaminA = 35.1 [11.7, 113.3] μg/100g; Zinc = 0.948 [0.652, 1.389] mg/100g (wet weight);