Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển; Thuộc về nước lợ gần đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 30 - ? m (Ref. 2058). Subtropical; 47°N - 28°N, 6°W - 42°E
Mediterranean Sea, Black Sea, and Sea of Azov.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 29.9 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 115022); Tuổi cực đại được báo cáo: 5 các năm (Ref. 4696)
Benthic, inshore, brackish water, estuaries and lagoons, on mud and eel-grass meadows. Commercial in the Black Sea and in Sivash (Ref. 2058). Occasionally recorded in freshwater, but there are no documented records of actual occurrence in European freshwaters (Ref. 59043).
Iteroparous, females produce more than one batch of eggs within the breeding season (Ref. 50965).
Miller, P.J., 1979. Gobiidae. p. 483-515. In J.C. Hureau and Th. Monod (eds.) Check-list of the fishes of the north-eastern Atlantic and of the Mediterranean (CLOFNAM). UNESCO, Paris. Vol. 1. (Ref. 4345)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 14 - 20.1, mean 17.1 °C (based on 26 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01000 (0.00828 - 0.01208), b=3.01 (2.96 - 3.06), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.2 ±0.3 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (tm=2-3; Fec>5,000).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (20 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 93.8 [48.6, 200.2] mg/100g; Iron = 0.999 [0.557, 1.853] mg/100g; Protein = 18.7 [16.8, 20.2] %; Omega3 = 0.333 [0.152, 0.574] g/100g; Selenium = 19.4 [9.9, 37.2] μg/100g; VitaminA = 16.8 [5.3, 48.5] μg/100g; Zinc = 1.16 [0.80, 1.70] mg/100g (wet weight);