>
Anguilliformes (Eels and morays) >
Ophichthidae (Snake eels) > Myrophinae
Etymology: Schismorhynchus: Greek, schisma, -atos = crack, fissure + Greek, rhyngchos = snout (Ref. 45335).
More on author: Seale.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 21 m (Ref. 86942). Subtropical; 28°N - 28°S
Indo-Pacific: Chagos Islands to the Hawaiian and Society islands. Eastern Pacific: Easter Island.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 20.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 37816)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Pectoral fins absent; TL to 20 cm.
A benthic species (Ref. 58302, 75154) which inhabits shallow lagoon reefs (Ref. 1602).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Myers, R.F., 1991. Micronesian reef fishes. Second Ed. Coral Graphics, Barrigada, Guam. 298 p. (Ref. 1602)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 25.1 - 29.3, mean 28 °C (based on 1401 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00076 (0.00029 - 0.00199), b=3.06 (2.83 - 3.29), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.9 ±0.7 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 63.8 [30.5, 161.2] mg/100g; Iron = 0.821 [0.409, 1.556] mg/100g; Protein = 19.4 [17.0, 22.0] %; Omega3 = 0.192 [0.079, 0.563] g/100g; Selenium = 15.2 [6.4, 38.4] μg/100g; VitaminA = 45.4 [10.6, 187.1] μg/100g; Zinc = 1.01 [0.62, 1.62] mg/100g (wet weight);