You can sponsor this page

Fundulus notatus (Rafinesque, 1820)

Blackstripe topminnow
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Fundulus notatus (Blackstripe topminnow)
Fundulus notatus
Picture by The Native Fish Conservancy

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Fundulidae (Topminnows and killifishes)
Etymology: Fundulus: Latin, fundus = bottom; a peculiar name for a topminnow, coined for a bottom species of Atlantic coast being "the abode of the fundulus mudfish" (Ref. 45335);  notatus: From the Latin word Fundus=bottom, the habitat; notatus (Latin)=spotted (Ref. 79012).
More on author: Rafinesque.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; không di cư. Temperate; 15°C - 25°C (Ref. 2059); 43°N - 29°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

North America: Lake Erie, Lake Michigan, and Mississippi River basins from southern Ontario in Canada, Michigan, Wisconsin, and northern Iowa south to Gulf of Mexico( west to central Kansas and Oklahoma) in the USA; Gulf Slope drainages from Mobile Bay in Alabama to San Antonio Bay in Texas, USA.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 8.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 27139); common length : 5.8 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 12193)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits quiet surface water, usually near margins of creeks and small rivers, ponds, and lakes (Ref 5723, 10294). 7.4 cm max TL (Ref. 5723). Feeds primarily on terrestrial arthropods, emergent stages of aquatic insects, benthic larvae, and midwater insects (Ref. 10294). Not a seasonal killifish. Is easy to maintain in the aquarium (Ref. 27139).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Costa, Wilson J.E.M. | Người cộng tác

Huber, J.H., 1996. Killi-Data 1996. Updated checklist of taxonomic names, collecting localities and bibliographic references of oviparous Cyprinodont fishes (Atherinomorpha, Pisces). Société Française d'Ichtyologie, Muséum National d'Histoire Naturelle, Paris, France, 399 p. (Ref. 27139)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 01 February 2012

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; Bể nuôi cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00708 (0.00365 - 0.01374), b=3.18 (3.01 - 3.35), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.1   ±0.40 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (tm<1).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.