You can sponsor this page

Tomicodon abuelorum Szelistowski, 1990

Upload your photos and videos
Google image
Image of Tomicodon abuelorum
No image available for this species;
drawing shows typical species in Gobiesocidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiesociformes (Clingfishes) > Gobiesocidae (Clingfishes and singleslits) > Gobiesocinae
Etymology: Tomicodon: Greek, tomikos, -e, -on = that is useful for cutting (Ref. 45335);  abuelorum: From the Spanish root abuel meaning grandparent and named in honor of Szelistowski's grandparents Irma Drescher and Martha and Telford Walker (Ref. 42103).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Thuộc về nước lợ gần đáy. Tropical; 26°C - 30°C (Ref. 42103)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Central Pacific: Costa Rica.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 3.3 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 42103)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10 - 12; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 8 - 10; Động vật có xương sống: 29 - 31. 4 (4-5) pairs of trifid incisors in upper jaw, 4 pairs in lower jaw; anus markedly closer to anal fin origin than to rear of disc; dorsal-caudal distance forward passing tip of, usually extending to about middle of, pectoral fin; margin of anterior nostril without dermal flap (Ref. 42103). Nearly transparent, light olive; body markings quite variable in intensity, ranging from dark and distinct to light and indistinct, sometimes giving an overall mottled appearance (Ref. 42103).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing in the genus (Ref. 126274); Found in areas with mangrove prop roots, usually attached to, or moving about and feeding from, root surfaces at high tide (Ref. 42103). Stomach contents contained barnacle cirri and barnacle cyprid larvae, Sphaeroma peruvianum, small oysters and other bivalves, amphipods, and harpacticoid copepods (Ref. 42103).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Williams, Jeffrey T. | Người cộng tác

Szelistowski, W.A., 1990. A new clingfish (Teleostei: Gobiesocidae) from the mangroves of Costa Rica, with notes on its ecology and early development. Copeia 1990(2):500-507. (Ref. 42103)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Endangered (EN) (B1ab(i,iii)); Date assessed: 25 May 2007

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00617 (0.00250 - 0.01521), b=3.15 (2.94 - 3.36), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.3   ±0.42 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).