You can sponsor this page

Zanobatus maculatus Séret, 2016

Maculate panray
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Zanobatus maculatus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Google image
Image of Zanobatus maculatus (Maculate panray)
No image available for this species;
drawing shows typical species in Zanobatidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

Lớp phụ Cá sụn (cá mập và cá đuối) (sharks and rays) > Myliobatiformes (Stingrays) > Zanobatidae (Panrays)
Etymology: maculatus: Name from Latin 'macula' for spotted; referring to its blotched colour pattern..

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển gần đáy; Mức độ sâu 1 - 30 m (Ref. 116736). Tropical; 6°N - 5°S, 8°W - 11°E (Ref. 114953)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Central Atlantic: Gulf of Guinea, from Ivory Coast to Gabon.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 35.9 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 116736)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species is distinguished from its congener (Zanobatus schoenleinii) by the following combination of characters: dorsal surface of disc is brownish to reddish brown, with numerous dark brown blotches, and sometimes surrounded by a network of whitish dots; the ventral surface of disc is pale creamy white or orange-brown, with conspicuous dark brown posterolateral margins; the crown of dermal denticles of dorsal surface spearhead-shaped; dorsal surface with enlarged thorny denticles are more numerous and stronger, in parallel rows on trunk and in concentric semi-circular rows on pectoral fins; tooth rows in upper jaw 54-64 ; predorsal vertebrae 36-44 (mode 39) (Ref. 116736).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Lives mostly on sandy bottoms (Ref. 116736).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Séret, B., 2016. Zanobatus maculatus, a new species of panray from the Gulf of Guinea, eastern central Atlantic (Elasmobranchii: Batoidea: Zanobatidae). Zootaxa 4161(4):509-522. (Ref. 116736)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Near Threatened (NT) (A2d); Date assessed: 04 August 2020

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.7500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01000 (0.00244 - 0.04107), b=3.04 (2.81 - 3.27), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (26 of 100).